Giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương – Bảo hành 5 năm
Mục Lục
- 1 Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Hoa Sen của Thái Sơn
- 1.1 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen tại Bình Dương của Thái Sơn
- 1.2 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa Sen sóng ngói tại Bình Dương của Thái Sơn
- 1.3 Bảng giá chi phí dịch vụ thợ gia công PU cách nhiệt tại Bình Dương
- 1.4 Bảng giá chi phí dịch vụ thợ dán mút PE – OPP cách nhiệt tại Bình Dương
- 2 Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Đông Á của Thái Sơn
- 2.1 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh màu Đông Á tại Bình Dương của Thái Sơn
- 2.2 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói tại Bình Dương của Thái Sơn
- 2.3 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt tại Bình Dương của Thái Sơn
- 3 Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Việt Nhật của Thái Sơn
- 3.1 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh màu Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn
- 3.2 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn
- 3.3 Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách nhiệt Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn
- 3.4 Bảng giá nhân công thợ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Bình Dương của Thái Sơn
- 3.5 Thái Sơn hỗ trợ tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại các xã, huyện, thị trấn, thị xã, thành phố thuộc Bình Dương
- 3.6 Liên hệ Thái Sơn tư vấn báo giá dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương
- 3.7 Bảng giá liên quan dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương của Thái Sơn
Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Hoa Sen của Thái Sơn
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn hoa sen cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, Sóng tròn, Sóng ngói) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.30mm | Đơn giá từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.35mm | Đơn giá từ 75.000 đến 150.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.40mm | Đơn giá từ 84.000 đến 168.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.45mm | Đơn giá từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Hoa Sen 0.50mm | Đơn giá từ 105.000 đến 210.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa Sen sóng ngói tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn hoa sen cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.30mm | Đơn giá từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.35mm | Đơn giá từ 85.000 đến 170.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.40mm | Đơn giá từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.45mm | Đơn giá từ 106.000 đến 212.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Hoa sen sóng ngói 0.50mm | Đơn giá từ 115.000 đến 230.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thợ gia công PU cách nhiệt tại Bình Dương(Cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông và 9 sóng vuông) | ||
1 | Báo giá dịch vụ thợ gia công Pu cách nhiệt dày 16-18ly cho tôn 5 sóng | Đơn giá từ 64.000 đến 84.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá dịch vụ thợ gia công Pu cách nhiệt dày 16-18ly cho tôn 9 sóng | Đơn giá từ 64.000 đến 84.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thợ dán mút PE – OPP cách nhiệt tại Bình Dương(Dán PE-OPP cách nhiệt 1 mặt bạc độ dày 5ly – 30ly) | ||
1 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 5ly | Đơn giá từ 14.000 đến 19.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 10ly | Đơn giá từ 20.000 đến 25.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 15ly | Đơn giá từ 29.000 đến 34.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 20ly | Đơn giá từ 40.000 đến 45.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 25ly | Đơn giá từ 48.000 đến 53.000 vnđ/m² |
6 | Báo giá dịch vụ thợ dán mút PE-OPP cách nhiệt 30ly | Đơn giá từ 60.000 đến 67.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Đông Á của Thái Sơn
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh màu Đông Á tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn lạnh màu Đông Á cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.30mm | Đơn giá từ 55.000 đến 110.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.35mm | Đơn giá từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.40mm | Đơn giá từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.45mm | Đơn giá từ 86.000 đến 172.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Đông Á 0.50mm | Đơn giá từ 97.000 đến 194.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn Đông Á cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.30mm | Đơn giá từ 65.000 đến 130.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.35mm | Đơn giá từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.40mm | Đơn giá từ 87.000 đến 174.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.45mm | Đơn giá từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán sóng ngói 0.50mm | Đơn giá từ 107.000 đến 114.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn Đông Á cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông hoặc 9 sóng vuông) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.30mm | Đơn giá từ 65.000 đến 130.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.35mm | Đơn giá từ 77.000 đến 154.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.40mm | Đơn giá từ 87.000 đến 174.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.45mm | Đơn giá từ 96.000 đến 192.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Đông Á 0.50mm | Đơn giá từ 107.000 đến 114.000 vnđ/m² |
Bảng báo giá chi phí thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương sử dụng tôn Việt Nhật của Thái Sơn
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh màu Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn lạnh màu Việt Nhật cán 5 sóng, 9 sóng vuông, 13 sóng lafong, sóng tròn, sóng ngói) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.30mm | Đơn giá từ 49.000 đến 98.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.35mm | Đơn giá từ 57.000 đến 114.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.40mm | Đơn giá từ 68.000 đến 136.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.45mm | Đơn giá từ 75.000 đến 150.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn lạnh Việt Nhật 0.50mm | Đơn giá từ 84.000 đến 168.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn sóng ngói Việt Nhật cán sóng ngói Ruby và sóng ngói cổ) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.30mm | Đơn giá từ 59.000 đến 118.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.35mm | Đơn giá từ 67.000 đến 134.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.40mm | Đơn giá từ 78.000 đến 156.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.45mm | Đơn giá từ 85.000 đến 170.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn sóng ngói Việt Nhật 0.50mm | Đơn giá từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m² |
Bảng giá chi phí dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách nhiệt Việt Nhật tại Bình Dương của Thái Sơn(Tôn Việt Nhật cán Pu cách âm cách nhiệt 5 sóng vuông hoặc 9 sóng vuông) | ||
1 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.30mm | Đơn giá từ 94.000 đến 188.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.35mm | Đơn giá từ 102.000 đến 204.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.40mm | Đơn giá từ 115.000 đến 130.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.45mm | Đơn giá từ 127.000 đến 154.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà sử dụng tôn cách âm, cách nhiệt Việt Nhật 0.50mm | Đơn giá từ 134.000 đến 168.000 vnđ/m² |
Bảng giá nhân công thợ thay mái tôn, lợp mái tôn tại Bình Dương của Thái Sơn | ||
1 | Báo giá giá thay mái tôn, lợp mái tôn cho tầng 1 | Đơn giá từ 40.000 đến 60.000 vnđ/m² |
2 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà cho tầng 2 | Đơn giá từ 70.000 đến 90.000 vnđ/m² |
3 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà cho tầng 3 | Đơn giá từ 80.000 đến 100.000 vnđ/m² |
4 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà cho tầng 4 | Đơn giá từ 90.000 đến 110.000 vnđ/m² |
5 | Báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà cho tầng 5 trở lên | Liên hệ |
Thái Sơn hỗ trợ tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại các xã, huyện, thị trấn, thị xã, thành phố thuộc Bình Dương | ||
1 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Thị xã Bến Cát, Bình Dương | Miễn phí |
2 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Huyện Phú Giáo, Bình Dương | Miễn phí |
3 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Thị xã Tân Uyên, Bình Dương | Miễn phí |
4 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Thành phố Dĩ An, Bình Dương | Miễn phí |
5 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Huyện Bàu Bàng, Bình Dương | Miễn phí |
6 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Huyện Dầu Tiếng, Bình Dương | Miễn phí |
7 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Thành phố Thuận An, Bình Dương | Miễn phí |
8 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Huyện Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Miễn phí |
9 | Thái Sơn tư vấn báo giá thay tôn mái tôn, mái nhà tại Thành phố Thủ Dầu Một, Bình Dương | Miễn phí |
Chú ý: Bảng báo giá dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương của Thái Sơn chưa chính xác 100%… Quý khách hãy liên hệ hotline ☎️ 0835 748 593 để được hỗ trợ tư vấn báo giá miễn phí.
Liên hệ Thái Sơn tư vấn báo giá dịch vụ thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương
- ✅ Điện thoại: 0835.748.593
- ✅ Mail: Suanhathaison@gmail.com
- ✅ Website: Chuyensuanhagiare.com
- ✅ Địa chỉ tư vấn thay tôn mái tôn, mái nhà tại Bình Dương